HOT

Mã tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Nghệ An

By Thiên Minh | 03/03/2019

Hiện nay rất nhiều bạn học sinh trên cả nước nói chung và các bạn học sinh trên địa bàn tỉnh Nghệ An nói riêng đang gặp khó khăn trong việc điền các thông tin như mã tỉnh, mã huyện, mã trường vào tờ đăng ký dự thi tuyển sinh đại học, để giải đáp thắc mắc cũng như hỗ trợ các bạn trong việc hoàn thiện thông tin hồ sơ tuyển sinh mời các bạn tham khảo tài liệu mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Nghệ An được chúng tôi biên soạn và chia sẻ dưới đây.


Ghi chú: Tải "Tài liệu, Lời giải" có phí, bạn liên hệ qua Zalo: 0363072023 hoặc Facebook TẠI ĐÂY.

Nghệ An có 19 huyện, 1 thị xã và thành phố Vinh bao gồm nhiều mã khác nhau và từng khu vực, các em học sinh hãy tìm hiểu thông tin kỹ hơn dưới đây.

ma tinh huyen truong pho thong tinh nghe an

Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Nghệ An

Mã tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Nghệ An chi tiết

Tỉnh Nghệ An: Mã 29

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyện Tên Quận Huyện Mã trường Tên trường Khu vực

00 Sở Giáo dục và Đào tạo 900 Quân nhân, Công an_29 KV3

00 Sở Giáo dục và Đào tạo 800 Học ở nước ngoài_29 KV3

Thành phố Vinh: Mã 01

Mã trường   Tên trường  Địa chỉ   Khu vực

010 THPT Nguyễn Huệ Số 247B Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An KV2

011 THPT Hermann Gmeiner Số 30 -Đường HERMAN - TP Vinh, Nghệ An KV2

012 PT năng khiếu TDTT Nghệ An Số 98 - Đội Cung - TP. Vinh, Nghệ An KV2

013 THPT DTNT Số 2 TP Vinh, Nghệ An KV2, DTNT

145 TC KT-KT Hồng Lam Tp. Vinh, Nghệ An KV2

004 THPT Lê Viết Thuật Khối 5 - Phường Trường Thi - TP Vinh, Nghệ An KV2

002 THPT Huỳnh Thúc Kháng Số 62 Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An KV2

003 THPT Hà Huy Tập Số 8-Phan Bội Châu - TP Vinh, Nghệ An KV2

005 THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh Khối Yên Toàn - Phường Hà Huy Tập - TP Vinh, Nghệ An KV2

006 THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 48 -Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An KV2

008 THPT DTNT Tỉnh Số 98 -Mai Hắc Đế - TP Vinh, Nghệ An KV2, DTNT

153 THPT Trần Đại Nghĩa Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An KV2

007 Chuyên Toán ĐH Vinh Đường Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An KV2

098 THPT Nguyễn Trãi Số 9 -Mai Hắc đế, TP Vinh, Nghệ An KV2

009 THPT VTC Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An KV2

104 TTGDTX Vinh Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An KV2

141 TC Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN Nghệ An Tp. Vinh, Nghệ An KV2

140 TC Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng Tp. Vinh, Nghệ An KV2

135 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh Tp. Vinh, Nghệ An KV2

134 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1 TP Vinh, Nghệ An KV2

132 CĐ Nghề Kỹ thuật Việt - Đức Hưng Dũng, Tp. Vinh KV2

131 CĐ Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc Nghi phú, Vinh, Nghệ An KV2

Thị xã Cửa Lò: Mã 02

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực

105 TTGDTX Số 2 Thị xã Cửa Lò, Nghệ An KV2

133 CĐ Nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An TX Cửa Lò, Nghệ An KV2

099 THPT Cửa Lò 2 TX Cửa Lò, Nghệ An KV2

014 THPT Cửa Lò TX Cửa Lò, Nghệ An KV2

Huyện Quỳ Châu: Mã 03

016 THPT Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu, Nghệ An KV1

152 Trung tâm GDNN- GDTX Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An KV1

106 TTGDTX Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An KV1

Huyện Quỳ Hợp: Mã 04

107 TTGDTX Quỳ Hợp Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An KV1

101 THPT Quỳ Hợp 3 Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An KV1

017 THPT Quỳ Hợp 2 Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An KV1

018 THPT Quỳ Hợp 1 Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An KV1

Huyện Nghĩa Đàn: Mã 05

108 TTGDTX Nghĩa Đàn Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An KV1

026 THPT Cờ Đỏ Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An KV1

024 THPT 1/5 Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn, Nghệ An KV1

Huyện Quỳnh Lưu: Mã 06

029 THPT Quỳnh Lưu 1 Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT

033 THPT Nguyễn Đức Mậu Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT

030 THPT Quỳnh Lưu 2 Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT

031 THPT Quỳnh Lưu 3 Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT

032 THPT Quỳnh Lưu 4 Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV1

035 THPT Cù Chính Lan Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT

102 THPT Lý Tự Trọng Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT

109 TTGDTX Quỳnh Lưu Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT

138 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT

Huyện Kỳ Sơn: Mã 07

037 THPT Kỳ Sơn Thị trấn Mường xén, Nghệ An KV1

110 TTGDTX Kỳ Sơn Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn, Nghệ An KV1

Huyện Tương Dương: Mã 08 

040 THPT Tương Dương 2 Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An KV1

111 TTGDTX Tương Dương Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An KV1

039 THPT Tương Dương 1 Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An KV1

Huyện Con Cuông: Mã 09 

043 THPT Mường Quạ Xã Môn Sơn, Con Cuông, Nghệ An KV1

142 TC Nghề Dân tộc - Miền núi Nghệ An Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An KV1

112 TTGDTX Con Cuông Thị trấn Con Cuông, Nghệ An KV1

042 THPT Con Cuông Thị trấn Con cuông, Con Cuông, Nghệ An KV1

Huyện Tân Kỳ: Mã 10

044 THPT Tân Kỳ Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ An KV1

047 THPT Tân Kỳ 3 Xã Tân An, Tân Kỳ, Nghệ An KV1

045 THPT Lê Lợi Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An KV1

113 TTGDTX Tân Kỳ Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An KV1

Huyện Yên Thành: Mã 11

100 THPT Trần Đình Phong Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An KV2NT

048 THPT Yên Thành 2 Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An KV2NT

049 THPT Phan Thúc Trực Xã Công Thành, Yên Thành, Nghệ An KV2NT

050 THPT Bắc Yên Thành Xã Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An KV1

051 THPT Lê Doãn Nhã Thị trấn Yên Thành, Yên Thành, Nghệ An KV2NT

052 THPT Yên Thành 3 Xã Quang Thành, Yên Thành, Nghệ An KV1

054 THPT Phan Đăng Lưu Thị trấn yên Thành, Nghệ An KV2NT

127 THPT Nam Yên Thành Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An KV2NT

137 TC Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành Yên Thành, Nghệ An KV2NT

114 TTGDTX Yên Thành Thị trấn yên Thành, Nghệ An KV2NT

Huyện Diễn Châu: Mã 12 

129 THPT Nguyễn Du Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An KV2NT

115 TTGDTX Diễn Châu Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An KV2NT

055 THPT Diễn Châu 2 Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An KV2NT

056 THPT Diễn Châu 3 Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An KV2NT

057 THPT Diễn Châu 4 Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An KV2NT

154 Trung tâm GDNN- GDTX Diễn Châu Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An KV2NT

062 THPT Diễn Châu 5 Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An KV2NT

103 THPT Quang Trung Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An KV2NT

061 THPT Nguyễn Xuân Ôn Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An KV2NT

059 THPT Ngô Trí Hoà Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An KV2NT

058 THPT Nguyễn Văn Tố Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An KV2NT

Huyện Anh Sơn: Mã 13 

064 THPT Anh Sơn 1 Xã Thạch Sơn, Anh Sơn, Nghệ An KV1

063 THPT Anh Sơn 3 Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An KV1

065 THPT Anh Sơn 2 Xã Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An KV1

116 TTGDTX Anh Sơn Thị trấn Anh Sơn, Nghệ An KV1

Huyện Đô Lương: Mã 14

067 THPT Đô Lương 3 Xã Quang Sơn, Đô Lương, Nghệ An KV2NT

069 THPT Đô Lương 2 Xã Lam Sơn. Đô Lương, Nghệ An KV1

117 TTGDTX Đô Lương Xã Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ An KV2NT

068 THPT Đô Lương 1 Xã Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ An KV2NT

072 THPT Duy Tân Xã Tân Sơn, Đô Lương, Nghệ An KV2NT

071 THPT Văn Tràng Xã Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An KV2NT

139 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương Đô Lương, Nghệ An KV2NT

128 THPT Đô Lương 4 Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An KV2NT

Huyện Thanh Chương: Mã 15 

078 THPT Thanh Chương 1 Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT

118 TTGDTX Thanh Chương Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT

079 THPT Đặng Thai Mai Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT

076 THPT Nguyễn Cảnh Chân Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT

075 THPT Đặng Thúc Hứa Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An KV1

123 THPT Cát Ngạn Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An KV1

074 THPT Nguyễn Sỹ Sách Xã Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An KV1

073 THPT Thanh Chương 3 Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An KV1

Huyện Nghi Lộc: Mã 16 

126 THPT Nghi Lộc 5 Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An KV1

119 TTGDTX Nghi Lộc Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT

085 THPT Nghi Lộc 4 Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT

084 THPT Nguyễn Thức Tự Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT

082 THPT Nghi Lộc 2 Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT

081 THPT Nguyễn Duy Trinh Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT

080 THPT Nghi Lộc 3 Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT

143 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT

Huyện Nam Đàn: Mã 17 

124 THPT Mai Hắc Đế Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT

087 THPT Nam Đàn 1 Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT

088 THPT Nam Đàn 2 Xã Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT

089 THPT Kim Liên Xã Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT

090 THPT Sào Nam Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT

120 TTGDTX Nam Đàn Thị trấn Nam Đàn, Nghệ An KV2NT

130 Trường Quân sự Quân khu 4 Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT

Huyện Hưng Nguyên: Mã 18

094 THPT Thái Lão Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT

095 THPT Đinh Bạt Tụy Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT

092 THPT Lê Hồng Phong Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT

121 TTGDTX Hưng Nguyên Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT

093 THPT Phạm Hồng Thái Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT

125 THPT Nguyễn Trường Tộ Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT

Huyện Quế Phong: Mã 19 

097 THPT Quế Phong Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An KV1

122 TTGDTX Quế Phong Xã Mường Nọc, Quế Phong, Nghệ An KV1

Thị xã Thái Hoà: Mã 20 

023 THPT Thái Hoà Thị xã Thái Hoà, Nghệ An KV2

136 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An KV2

025 THPT Tây Hiếu Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa, Nghệ An KV1

144 TTGDTX Thái Hòa Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa, Nghệ An KV1

021 THPT Đông Hiếu Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An KV2

020 THPT Sông Hiếu TX Thái Hòa, Nghệ An KV2

Thị xã Hoàng Mai: Mã 21 

034 THPT Hoàng Mai Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2

027 THPT Bắc Quỳnh Lưu Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2

151 THPT Hoàng Mai (trước năm 2013) Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2NT

150 THPT Bắc Quỳnh Lưu (trước năm 2013) Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2NT

036 THPT Hoàng Mai 2 Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2

Trên đây là Mã tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Nghệ An, còn nếu ở Thanh Hóa, các bạn xem thông tin mã trường phổ thông tính Thanh Hóa ở đây.

ĐG của bạn?

Donate: Ủng hộ website Giaitoan8.com thông qua STK: 0363072023 (MoMo hoặc NH TPBank).
Cảm ơn các bạn rất nhiều!

Từ khóa:
  • ma tinh huyen truong pho thong tinh nghe an

  • mã tỉnh nghệ an

  • mã trường phổ thông tỉnh nghệ an

  • mã huyện tỉnh nghệ an