HOT

Làm chủ kiến thức Tiếng anh 10 Global Success pdf, word

By Thiên Minh | 11/10/2023

Nội dung tài liệu Làm chủ kiến thức Tiếng anh 10 Global Success giúp quý Thầy Cô giáo tham khảo và các bạn học sinh lớp 10 củng cố hoàn thiện và mở rộng thêm nhiều vốn từ mới của mình.


Ghi chú: Tải "Tài liệu, Lời giải" có phí, bạn liên hệ qua Zalo: 0363072023 hoặc Facebook TẠI ĐÂY.

Cuốn sách Làm chủ kiến thức Tiếng anh 10 Global Success gồm 10 Unit, mỗi Unit gồm các phần Từ mới, Ngữ pháp, bài tập .. .

Làm chủ kiến thức Tiếng anh 10 Global Success
Học tốt Tiếng anh lớp 10 sách Global Success

Làm chủ kiến thức Tiếng anh 10 Global Success

Trích dẫn cuốn làm chủ kiến thức Tiếng anh 10 Global Success

Unit 1

I. GETTING STARTED. 

1. ports field (n) sân vận động = stadium (n) 

2. prepare (V) chuẩn bị 

3. prepare dinner : chuẩn bị bữa tối

4. prepare the meals: chuẩn bị bữa ăn

5. do the cooking: nấu ăn | 

6. make breakfast: nấu bữa sáng 

7. make lunch; nấu bữa trưa 

8. make dinner: nấu bữatối

9. study for exams: học cho kì thi 

10. divide /di vaid/ {v) phân chia, phân công = separate into parts or group 

11. household chores : công việc vặt trong nhà 

12. homemaker (n} /ˆhaom ,mer.kar/ : người nội trợ 

13. do the chores: làm công việc nhà 

14. breadwinner (n} : người trụ cột đi làm nuôi gia đình

15. equally (adv} đều nhau, ngang nhau, như nhau, bằng nhau 

16. grocery [n) thực phẩm ~ groceries (pl.n}  

17. shop for grocery: mua thực phẩm. 

18. do the shopping = go grocery shopping

19. clean the house: dọn dẹp nhàcửa . 

20. heavy lifting {n)việc mang vác nặng - do the heavy lifting: làm công việc nặng nhọc 

( the) laundry (n) quần áo, việc giặt là 

21. do the laundry: giặt quần áo 

22. {the} washing-up (n) rửa chén bát-

23. do the washing-up: rửa chén (bát) = wash / do the dishes. 

(the) rubbish (n) : rác

24. put out the rubbish: đổ rác, vứt rắc | = garbage = trash (n]  

25. clean the kitchen : làm sạch nhà bếp

26. make the bed : dọn giường

II. LANGUAGE

1. crash (n) vụ va chạm xe

2. crane (n) xe xúc

3. trash (n) rác

4. tread (n) bước đi

5. cream (n) kem

6. create (v) tạo ra

7. housework (n) công việc nhà

8. heavylifting (n) công việc mang vác nặng nhọc

9. brain (n) não 

10. pick up (v) nhặt, đón

11. raise children (v) nuôi dạy con cái

12. goods (n) hàng hóa

Trên đây là nội dung làm chủ kiến thức Tiếng anh 10 Global Success. Thầy Cô giáo có thể Tải Giáo án Tiếng Anh 10 Global Success file word tại đây ạ.

Ngoài ra, để học tốt Tiếng anh 10 sách Global Success, việc ôn tập thông qua các bài tập là rất cần thiết, các bạn học sinh không thể bỏ qua tài liệu File word bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 10 Global Success tại đây nhé.

ĐG của bạn?

Donate: Ủng hộ website Giaitoan8.com thông qua STK: 0363072023 (MoMo hoặc NH TPBank).
Cảm ơn các bạn rất nhiều!

Từ khóa:
  • Làm chủ kiến thức Tiếng anh 10 Global Success

  • Học tốt Tiếng anh 10 Global Success

  • Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 10 Global Success