HOT

Mã ngành Đại học Quốc gia TP.HCM 2019

By Thiên Minh | 14/04/2019

Cùng giaitoan8.com tra cứu mã ngành Đại học Quốc gia TPHCM 2019 để hoàn thành phiếu dự thi THPT Quốc Gia sắp tới, ví dụ nếu các em muốn đăng ký ngành Sinh học các em chỉ cần điền đúng mã ngành là 7420101


Ghi chú: Tải "Tài liệu, Lời giải" có phí, bạn liên hệ qua Zalo: 0363072023 hoặc Facebook TẠI ĐÂY.

Cùng theo dõi mã ngành Đại học khoa học tự nhiênmã ngành Đại học Công nghệ thông tin đều thuộc Đại học Quốc gia TPHCM năm học 2019-2020 trong bảng số liệu dưới đây.

ma nganh dai hoc quoc gia tp hcm

Mã ngành Đại học Quốc gia TP.HCM 2019 chi tiết nhất

Mã ngành Đại học Quốc gia TP.HCM 2019

Mã ngành Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM 2019

Stt

Mã tuyển sinh theo ngành/ nhóm ngành

Tên ngành/
Nhóm ngành

Tổ hợp môn/bài thi (Mã tổ hợp)

1

7420101

Sinh học

Sinh - Hóa – Toán (B00)

KHTN - Toán - Tiếng Anh (D90)

Sinh - Toán – Tiếng Anh (D08)

2

7420101_BT

Sinh học

(Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre)

Sinh - Hóa – Toán (B00)

KHTN - Toán - Tiếng Anh (D90)

Sinh - Toán – Tiếng Anh (D08)

3

7420201

Công nghệ Sinh học

Hóa - Toán - Lý (A00)

Sinh - Hóa - Toán (B00)

KHTN - Toán - Tiếng Anh (D90)

Sinh - Toán – Tiếng Anh (D08)

4

7420201_CLC

Công nghệ Sinh học

(CT Chất lượng cao)

Hóa - Toán - Lý (A00)

Sinh - Hóa - Toán (B00)

KHTN - Toán - Tiếng Anh (D90)

Sinh - Toán – Tiếng Anh (D08)

5

7440102

Vật lý học

Lý - Toán - Hóa (A00)

Lý - Toán - Tiếng Anh (A01)

Toán - KHTN - Tiếng Anh (D90)

Lý - Toán - Sinh (A02)

6

7440112

Hoá học

Hóa - Lý - Toán (A00)

Hóa - Sinh - Toán (B00)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

KHTN - Toán - Tiếng Anh (D90)

7

7440112_VP

Hoá học

(CTLK Việt - Pháp)

Hóa - Lý - Toán (A00)

Hóa - Sinh - Toán (B00)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

Hóa - Toán - Tiếng Pháp (D24)

8

7440122

Khoa học Vật liệu

Lý - Hóa - Toán (A00)

Hóa - Sinh - Toán (B00)

Lý - Toán - Tiếng Anh (A01)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

9

7440201

Địa chất học

Toán - Hóa - Lý (A00)

Sinh - Toán - Hóa (B00)

Lý - Toán - Tiếng Anh (A01)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

10

7440228

Hải dương học

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Sinh – Hóa (B00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - Hóa - Tiếng Anh (D07)

11

7440301

Khoa học Môi trường

Hóa - Toán - Lý (A00)

Sinh - Hóa - Toán (B00)

Sinh - Toán - Tiếng Anh (D08)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

12

7440301_BT

Khoa học Môi trường

(Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre)

Hóa - Toán - Lý (A00)

Sinh - Hóa - Toán (B00)

Sinh - Toán - Tiếng Anh (D08)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

13

7460101

Toán học

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - KHTN - Tiếng Anh (D90)

Toán – Ngữ Văn – Tiếng Anh (D01)

14

7480201

Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - Tiếng Anh - Sinh (D08)

Toán - Tiếng Anh - Hoá (D07)

15

7480201_CLC

Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao)

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - Tiếng Anh - Sinh (D08)

Toán - Tiếng Anh - Hoá (D07)

16

7480201_TT

Công nghệ thông tin (CT Tiên tiến)

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - Tiếng Anh - Sinh (D08)

Toán - Tiếng Anh - Hoá (D07)

17

7480201_VP

Công nghệ thông tin (CTLK Việt - Pháp)

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - Lý - Tiếng Pháp (D29)

Toán - Tiếng Anh - Hoá (D07)

18

7510401_CLC

Công nghệ kỹ thuật Hoá học

(CT Chất lượng cao)

Hoá - Lý - Toán (A00)

Hoá - Sinh - Toán (B00)

Hoá - Toán - Tiếng Anh (D07)

KHTN - Toán - Tiếng Anh (D90)

19

7510406

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Hóa - Toán - Lý (A00)

Sinh - Hóa - Toán (B00)

Sinh - Toán - Tiếng Anh (D08)

Hóa - Toán - Tiếng Anh (D07)

20

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - Tiếng Anh - Hóa (D07)

Toán - KHTN - Tiếng Anh (D90)

21

7520207_CLC

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

(CT Chất lượng cao)

Toán - Lý - Hóa (A00)

Toán - Lý - Tiếng Anh (A01)

Toán - Tiếng Anh - Hóa (D07)

Toán - KHTN - Tiếng Anh (D90)

22

7520402

Kỹ thuật hạt nhân

Lý - Toán - Hóa (A00)

Lý - Toán - Tiếng Anh (A01)

Lý - Toán - Sinh (A02)

Toán - KHTN - Tiếng Anh (D90)

Mã ngành Đại học CNTT - Đại học Quốc gia TP.HCM 2019

STT Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính
1 7340122 Thương mại điện tử 25 20 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
2 7340122_CLCA Thương mại điện tử (chất lượng cao) 25 20 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
3 7480101 Khoa học máy tính 50 45 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
4 7480101_CLCA Khoa học máy tính (chất lượng cao) 55 50 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
5 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 40 35 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
6 7480102_CLCA Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chất lượng cao) 40 40 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm 50 50 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
8 7480103_CLCA Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) 60 60 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
9 7480104 Hệ thống thông tin 35 35 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
10 7480104_CLCA Hệ thống thông tin (chất lượng cao) 30 30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
11 7480104_TT Hệ thống thông tin (tiên tiến) 15 35 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
12 7480106 Kỹ thuật máy tính 40 40 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
13 7480106_CLCA Kỹ thuật máy tính (chất lượng cao) 45 40 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
14 7480109 Khoa học dữ liệu 25 25 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
15 7480201 Công nghệ thông tin 50 50 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
16 7480201_BT Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre) 35 35 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
17 7480201_CLCN Công nghệ thông tin (chất lượng cao định hướng Nhật Bản) 55 55 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
18 7480202 An toàn thông tin 30 30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
19 7480202_CLCA An toàn thông tin (chất lượng cao) 35 35 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Tùy vào ngành và trường muốn theo học, các em cần ghi thông tin chính xác vào phiếu đăng ký dự thi THPT quốc gia 2019 và đăng ký xét tuyển Đại học Cao đẳng Trung cấp năm 2019 nha, nếu quan tâm tới trường Dược Hà Nội, các em xem Mã ngành Đại học Dược Hà Nội 2019 ở đây.

ĐG của bạn?

Donate: Ủng hộ website Giaitoan8.com thông qua STK: 0363072023 (MoMo hoặc NH TPBank).
Cảm ơn các bạn rất nhiều!

Từ khóa:
  • ma nganh dai hoc quoc gia tp hcm

  • Mã ngành Đại học Quốc gia TP.HCM 2019

  • chỉ tiêu tuyển sinh đại học quốc gia tphcm 2019