Mã thành phố, quận, phường, trường thpt Tp Đà Nẵng
Như chúng ta đã biết trên địa bàn thành phố thì mỗi Quận, mỗi Phường, mỗi trường THPT đều có 1 mã số khác nhau để giúp dễ dàng hơn trong việc quản lý khu vực. Dưới đây là mã thành phố, mã quận, mã phường, mã THPT TP Đà Nẵng được chúng tôi biên soạn và chia sẻ, hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích đối với bạn.
- Học trực tuyến lớp 1 môn Tiếng Việt bài Chữ A,B,C,O và dấu huyền, dấu sắc
- Đề thi học kì 2 môn Toán 10 trường THPT Phan Đình Phùng, Hà Nội năm học 2019 2020
- Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2024 môn Lịch sử có đáp án, giải chi tiết
- Giáo án Hóa học 11 Kết nối tri thức file word cả năm
- Đề thi khảo sát Toán 10 năm 2022-2023 trường THPT Lý Thái Tổ, Bắc Ninh
Ghi chú: Tải "Tài liệu, Lời giải" có phí, bạn liên hệ qua Zalo: 0363072023 hoặc Facebook TẠI ĐÂY.
Các bạn học sinh lớp 12 cần nắm rõ thông tin về mã thành phố, mã quận, cũng như mã trường mà mình theo học để có thông tin chính xác ghi vào phiếu dự thi kỳ thi THPT Quốc gia 2019 năm nay.
Mã thành phố, quận, phường, trường thpt Tp Đà Nẵng chi tiết
Mã thành phố, quận, phường, trường thpt Tp Đà Nẵng
Tỉnh, Tp. Đà Nẵng: Mã 04
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_04 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_04 | KV3 |
Quận Hải Châu: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
004 | THPT Diên Hồng | 365 Phan Châu Trinh, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
006 | TT GDTX, KTTH-HN&DN quận Hải Châu | 105 Lê Sát, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
003 | THPT Trần Phú | 11 Lê Thánh Tôn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
001 | THPT Nguyễn Hiền | 61 Phan Đăng Lưu, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
002 | THPT Phan Châu Trinh | 154 Lê Lợi, phường Hải châu 1, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng | KV3 |
033 | THPT SkyLine | Lô A2.4 Trần Đăng Ninh, quận Hải Châu | KV3 |
Quận Thanh Khê: Mã 02
028 | THPT Thanh Khê | 232 Kinh Dương Vương, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
035 | Trung tâm GDTX | số 2 725 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng | KV3 |
008 | TT TT GDTX, KTTH-HN&DN Thanh Khê | 725 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng | KV3 |
007 | THPT Thái Phiên | Số 735 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
009 | THPT TT Quang Trung | 68 Đỗ Quang, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
Quận Sơn Trà: Mã 03
013 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Sơn Trà | 196 Nguyễn Công Trứ, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, Đà Nẵng | KV3 |
012 | TT GDTX Thành Phố | 1093 đường Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
011 | THPT Ngô Quyền | 57 Phạm Cự Lượng, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
010 | THPT Hoàng Hoa Thám | 63 đường Phạm Cự Lượng, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
034 | Trung tâm GDTX | số 1 1093 đường Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
005 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | Số 01 Vũ Văn Dũng, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
027 | THPT Tôn Thất Tùng | Đường Trần Nhân Tông, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
Quận Ngũ Hành Sơn: Mã 04
014 | THPT Ngũ Hành Sơn | 24, Bà Bang Nhãn, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
016 | PTDL Hermann Gmeiner | 15 Nguyễn Đình Chiểu, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
015 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Ngũ Hành Sơn | 527 Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng | KV3 |
Quận Liên Chiểu: Mã 05
018 | THPT TT Khai Trí | 116 Nguyễn Huy Tưởng, phường Hòa Minh, quận Liên Chiều, TP. Đà Nẵng | KV3 |
017 | THPT Nguyễn Trãi | Số 01, Đường Phan Văn Định- phường Hòa Khánh Bắc- quận Liên Chiểu- TP Đà Nẵng | KV3 |
019 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Liên Chiểu | 571/1 Tôn Đức Thắng, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | KV3 |
026 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | 54, Thích Quảng Đức, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
Huyện Hòa Vang: Mã 06
022 | THPT Ông Ích Khiêm | Thôn Cẩm Toại Trung, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng | KV2 |
021 | THPT Phan Thành Tài | QL1A, Phong Nam, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng | KV2 |
025 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Hòa Vang | Thôn Túy Loan Đông 2, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng | KV2 |
023 | THPT Phạm Phú Thứ | Thôn An Ngãi Đông, xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng | KV2 |
Quận Cẩm Lệ: Mã 07
024 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Cẩm Lệ | Tổ 4, Quốc lộ 1A, Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | KV3 |
020 | THPT Hòa Vang | 101 Ông Ích Đường, phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
036 | Trung tâm GDTX | số 3 Tổ 4, Quốc lộ 1A, Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | KV3 |
031 | THPT Hiển Nhân | 204 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ | KV3 |
029 | THPT Cẩm Lệ | Tổ 38, đường Phong Bắc 12 (nối dài); P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | KV3 |
Nếu ở Huế, các em xem Mã tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Thừa Thiên Huế ở đây.
Donate: Ủng hộ website Giaitoan8.com thông qua STK: 0363072023 (MoMo hoặc NH TPBank).
Cảm ơn các bạn rất nhiều!
ma thanh pho quan phuong truong thpt tp da nang
mã thành phố đà nẵng
mã quận thành phố đà nẵng
mã trường thpt thành phố đà nẵng