HOT

Mã tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Quảng Nam

By Thiên Minh | 27/02/2019

Tài liệu mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Nam được giaitoan8.com biên soạn và chia sẻ dưới đây hy vọng sẽ là tài liệu hữu ích giúp các bạn học sinh trên địa bàn tỉnh Quảng Nam hoàn thiện tốt bộ hồ sơ tuyển sinh đại học sắp tới.


Ghi chú: Tải "Tài liệu, Lời giải" có phí, bạn liên hệ qua Zalo: 0363072023 hoặc Facebook TẠI ĐÂY.

Sắp bước vào kỳ thi THPT Quốc gia 2019, để hoàn thiện tốt bộ hồ sơ của mình, các em học sinh trên toàn tỉnh Quảng Nam hãy xem lại mã tỉnh, huyện cũng như trường cấp 3 trung học phổ thông của mình nha

ma tinh huyen truong pho thong tinh quang nam

Mã tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Quảng Nam chi tiết

Mã tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Quảng Nam: Mã 34

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyện Tên Quận Huyện Mã trường Tên trường Khu vực

00Sở Giáo dục và Đào tạo 900Quân nhân, Công an_ KV3
00Sở Giáo dục và Đào tạo 800Học ở nước ngoài_ KV3

Thành phố Tam Kỳ: Mã 01

Mã trường Tên trường Địa chỉ Khu vực
004THPT Lê Quý Đôn Đường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng Nam KV2
003THPT Trần Cao Vân Ph. An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam KV2
002THPT Phan Bội Châu Đường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. Nam KV2
001THPT Duy Tân X. Tam Phú, tp Tam Kỳ, Quảng Nam KV2
086Trường CĐ Y tế Quảng Nam Đường Nguyễn Du, tp Tam Kỳ, Q Nam KV2
079Trường CĐ Nghề Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam KV2
078Trường CĐ Phương Đông Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam KV2
077Đại học Quảng Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam KV2
076Trường TC VHNT&DL Q. Nam TP Tam Kỳ, Q. Nam KV2
070CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam TP Tam Kỳ, Quảng Nam KV2
075Trường TC Bách khoa Q. Nam TP Tam Kỳ, Quảng Nam  KV2
005THPT Tư thục Hà Huy Tập Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ, Quảng Nam KV2
007 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Trần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, Quảng Nam KV2
006TT. GDTX tỉnh Quảng Nam 124B Trần Quý Cáp, TP Tam Kỳ, Quảng Nam KV2

Thành phố Hội An: Mã 02

065THPT Trần Hưng Đạo 170 Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam KV2
012THPT Nguyễn Trãi Thành phố Hội An, Quảng Nam KV2
011PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam Thành phố Hội An, Quảng Nam KV2, DTNT

010THPT Chuyên Lê Thánh Tông Thành phố Hội An, Quảng Nam KV2
009THPT Trần Quý Cáp Thành phố Hội An, Quảng Nam KV2
008TT. GDTX-HN&DN Hội An Thành phố Hội An, Quảng Nam KV2
084Trường CĐ CN-KT&TL miền Trung Thành phố Hội An, Q. Nam KV2
083Trường CĐ Điện lực miền Trung Thành phố Hội An, Q. Nam KV2
074TT. GDNN-GDTX Hội An Thành phố Hội An, Q. Nam KV2

Huyện Duy Xuyên: Mã 03

013THPT Sào Nam H. Duy Xuyên, Quảng Nam KV2NT
014THPT Lê Hồng Phong H. Duy Xuyên, Quảng Nam KV2NT
015TT. GDTX-HN Duy Xuyên H. Duy Xuyên, Quảng Nam KV2NT
016THPT Nguyễn Hiền Xã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng Nam KV1
073TT. GDNN-GDTX Duy Xuyên Xã Duy Phước, H. Duy Xuyên, Q. Nam KV2NT

Thị xã Điện Bàn: Mã 04

090Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
089Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
091THPT Nguyễn Duy Hiệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
092THPT Hoàng Diệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
093THPT Phạm Phú Thứ TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
088Trung cấp Quảng Đông TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
087Trường CĐ Công kỹ nghệ Đông Á TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
094THPT Lương Thế Vinh TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2
071Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Đông TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
067Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
066Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
096TT. GDTX-HN Điện Bàn TX. Điện Bàn, Q. Nam KV2
095THPT Nguyễn Khuyến TX. Điện Bàn, Q. Nam KV2
081Trường TC Nghề Bắc Quảng Nam TX. Điện Bàn, Q. Nam KV2
022TT. GDTX-HN Điện Bàn TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
021THPT Nguyễn Khuyến TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
020THPT Lương Thế Vinh TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
019THPT Phạm Phú Thứ TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
018 THPT Hoàng Diệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT
017THPT Nguyễn Duy Hiệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam KV2NT

Huyện Đại Lộc: Mã 05

026THPT Lương Thúc Kỳ H. Đại Lộc, Quảng Nam KV2NT
027TT. GDTX-HN&DN Đại Lộc H. Đại Lộc, Quảng Nam KV2NT
025 THPT Đỗ Đăng Tuyển H. Đại Lộc, Quảng Nam KV2NT
023THPT Huỳnh Ngọc Huệ H. Đại Lộc, Quảng Nam KV2NT
024THPT Chu Văn An Xã Đại Đồng, H. Đại Lộc, Quảng Nam KV1

Huyện Quế Sơn: Mã 06

030THPT Nguyễn Văn Cừ H. Quế Sơn, Quảng Nam KV2NT
032THPT Trần Đại Nghĩa H. Quế Sơn, Quảng Nam KV2NT
029THPT Quế Sơn H. Quế Sơn, Quảng Nam KV2NT
034THPT TT Phạm Văn Đồng H. Quế Sơn, Quảng Nam KV2NT
033TT. GDTX-HN&DN Quế Sơn H. Quế Sơn, Quảng Nam KV2NT

Huyện Hiệp Đức: Mã 07

035THPT Hiệp Đức H. Hiệp Đức, Quảng Nam KV1
063THPT Trần Phú Xã Bình Lâm, H. Hiệp Đức, Quảng Nam KV1
036 TT. GDTX-HN&DN Hiệp Đức H. Hiệp Đức, Quảng Nam KV1

Huyện Thăng Bình: Mã 08

040THPT Lý Tự Trọng H. Thăng Bình, Quảng NamKV2NT
041TT. GDTX-HN&DN Thăng Bình H. Thăng Bình, Quảng NamKV2NT
028 THPT Hùng Vương Xã Bình An, H. Thăng Bình, Quảng NamKV2NT
037 THPT Tiểu La H. Thăng Bình, Quảng NamKV2NT
038 THPT Nguyễn Thái BìnhXã Bình Đào, H. Thăng Bình, Quảng NamKV1
039  THPT Thái Phiên H. Thăng Bình, Quảng NamKV2NT

Huyện Núi Thành: Mã 09

042THPT Núi Thành H. Núi Thành, Quảng Nam KV2NT
043THPT Cao Bá Quát Xã Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, Quảng Nam KV1
085Trường CĐ nghề Chu Lai - Trường Hải Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, Q. Nam KV2NT
080Trường TC Nghề Nam Quảng Nam Xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, Q. Nam KV2NT
045 TT. GDTX-HN Núi Thành H. Núi Thành, Quảng Nam KV2NT
044 THPT Nguyễn Huệ H. Núi Thành, Quảng Nam KV2NT

Huyện Tiên Phước: Mã 10

048TT. GDTX-HN&DN Tiên Phước H. Tiên Phước, Quảng Nam KV1
047THPT Phan Châu Trinh H. Tiên Phước, Quảng Nam KV1
046THPT Huỳnh Thúc Kháng H. Tiên Phước, Quảng Nam KV1

Huyện Bắc Trà My: Mã 11

049THPT Bắc Trà My H. Bắc Trà My, Quảng Nam KV1
050TT. GDTX-HN Bắc Trà My H. Bắc Trà My, Quảng Nam KV1
062PTDT Nội trú Nước Oa H. Bắc Trà My, Quảng Nam KV1

Huyện Đông Giang: Mã 12

064THPT Âu Cơ Xã Ba, H. Đông Giang, Quảng Nam KV1
051THPT Quang Trung H. Đông Giang, Quảng Nam KV1

Huyện Nam Giang: Mã 13

060TT.GDTX Nam GiangH. Nam Giang, Quảng NamKV1
082Trường TC Nghề TNDT&MN Quảng NamXã Cà Dy, H. Nam Giang, Q. NamKV1
052 THPT Nam GiangH. Nam Giang, Quảng NamKV1
068THPT Nguyễn Văn TrỗiXã La Dêê, H. Nam Giang, Quảng NamKV1

Huyện Phước Sơn: Mã 14

053THPT Khâm ĐứcH. Phước Sơn, Quảng NamKV1
059TT GDTX-HN&DN Phước SơnH. Phước Sơn, Quảng NamKV1
069Phổ thông Dân tộc Nội trú Phước SơnH. Phước Sơn, Quảng NamKV1, DTNT

Huyện Nam Trà My: Mã 15

058TT. GDTX-HN Nam Trà My H. Nam Trà My, Quảng NamKV1
072Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà My H. Nam Trà My, Quảng NamKV1, DTNT
056THPT Nam Trà My H. Nam Trà My, Quảng NamKV1

Huyện Tây Giang: Mã 16

057THPT Tây Giang H. Tây Giang, Quảng Nam KV1

Huyện Phú Ninh: Mã 17

055TT GDTX-HN&DN Phú Ninh H. Phú Ninh, Quảng Nam KV2NT

054THPT Trần Văn Dư H. Phú Ninh, Quảng Nam KV2NT

061THPT Nguyễn Dục Xã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng Nam KV2NT

Huyện Nông Sơn: Mã 18

031THPT Nông Sơn Quảng Nam KV1

Nếu ở Đà Nẵng, các em xem Mã thành phố, quận, phường, trường thpt Tp Đà Nẵng ở đây.

ĐG của bạn?

Donate: Ủng hộ website Giaitoan8.com thông qua STK: 0363072023 (MoMo hoặc NH TPBank).
Cảm ơn các bạn rất nhiều!

Từ khóa:
  • ma tinh huyen truong pho thong tinh quang nam

  • mã tỉnh quảng nam

  • mã huyện trong tỉnh quảng nam

  • mã trường thpt tỉnh quảng nam