Mã tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Quảng Nam
Tài liệu mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Nam được giaitoan8.com biên soạn và chia sẻ dưới đây hy vọng sẽ là tài liệu hữu ích giúp các bạn học sinh trên địa bàn tỉnh Quảng Nam hoàn thiện tốt bộ hồ sơ tuyển sinh đại học sắp tới.
Ghi chú: Tải "Tài liệu, Lời giải" có phí, bạn liên hệ qua Zalo: 0363072023 hoặc Facebook TẠI ĐÂY.
Sắp bước vào kỳ thi THPT Quốc gia 2019, để hoàn thiện tốt bộ hồ sơ của mình, các em học sinh trên toàn tỉnh Quảng Nam hãy xem lại mã tỉnh, huyện cũng như trường cấp 3 trung học phổ thông của mình nha
Mã tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Quảng Nam chi tiết
Mã tỉnh, huyện, trường phổ thông tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam: Mã 34
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_ | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_ | KV3 |
Thành phố Tam Kỳ: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
004 | THPT Lê Quý Đôn | Đường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
003 | THPT Trần Cao Vân | Ph. An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
002 | THPT Phan Bội Châu | Đường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. Nam | KV2 |
001 | THPT Duy Tân | X. Tam Phú, tp Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
086 | Trường CĐ Y tế Quảng Nam | Đường Nguyễn Du, tp Tam Kỳ, Q Nam | KV2 |
079 | Trường CĐ Nghề Quảng Nam | TP Tam Kỳ, Q. Nam | KV2 |
078 | Trường CĐ Phương Đông Quảng Nam | TP Tam Kỳ, Q. Nam | KV2 |
077 | Đại học Quảng Nam | TP Tam Kỳ, Q. Nam | KV2 |
076 | Trường TC VHNT&DL Q. Nam | TP Tam Kỳ, Q. Nam | KV2 |
070 | CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam | TP Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
075 | Trường TC Bách khoa Q. Nam | TP Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
005 | THPT Tư thục Hà Huy Tập | Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
007 | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | Trần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
006 | TT. GDTX tỉnh Quảng Nam | 124B Trần Quý Cáp, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | KV2 |
Thành phố Hội An: Mã 02
065 | THPT Trần Hưng Đạo | 170 Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam | KV2 |
012 | THPT Nguyễn Trãi | Thành phố Hội An, Quảng Nam | KV2 |
011 | PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam | Thành phố Hội An, Quảng Nam | KV2, DTNT |
010 | THPT Chuyên Lê Thánh Tông | Thành phố Hội An, Quảng Nam | KV2 |
009 | THPT Trần Quý Cáp | Thành phố Hội An, Quảng Nam | KV2 |
008 | TT. GDTX-HN&DN Hội An | Thành phố Hội An, Quảng Nam | KV2 |
084 | Trường CĐ CN-KT&TL miền Trung | Thành phố Hội An, Q. Nam | KV2 |
083 | Trường CĐ Điện lực miền Trung | Thành phố Hội An, Q. Nam | KV2 |
074 | TT. GDNN-GDTX Hội An | Thành phố Hội An, Q. Nam | KV2 |
Huyện Duy Xuyên: Mã 03
013 | THPT Sào Nam | H. Duy Xuyên, Quảng Nam | KV2NT |
014 | THPT Lê Hồng Phong | H. Duy Xuyên, Quảng Nam | KV2NT |
015 | TT. GDTX-HN Duy Xuyên | H. Duy Xuyên, Quảng Nam | KV2NT |
016 | THPT Nguyễn Hiền | Xã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng Nam | KV1 |
073 | TT. GDNN-GDTX Duy Xuyên | Xã Duy Phước, H. Duy Xuyên, Q. Nam | KV2NT |
Thị xã Điện Bàn: Mã 04
090 | Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông | Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
089 | Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa | Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
091 | THPT Nguyễn Duy Hiệu | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
092 | THPT Hoàng Diệu | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
093 | THPT Phạm Phú Thứ | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
088 | Trung cấp Quảng Đông | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
087 | Trường CĐ Công kỹ nghệ Đông Á | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
094 | THPT Lương Thế Vinh | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2 |
071 | Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Đông | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
067 | Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông | Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
066 | Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa | Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
096 | TT. GDTX-HN Điện Bàn | TX. Điện Bàn, Q. Nam | KV2 |
095 | THPT Nguyễn Khuyến | TX. Điện Bàn, Q. Nam | KV2 |
081 | Trường TC Nghề Bắc Quảng Nam | TX. Điện Bàn, Q. Nam | KV2 |
022 | TT. GDTX-HN Điện Bàn | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
021 | THPT Nguyễn Khuyến | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
020 | THPT Lương Thế Vinh | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
019 | THPT Phạm Phú Thứ | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
018 | THPT Hoàng Diệu | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
017 | THPT Nguyễn Duy Hiệu | TX. Điện Bàn, Quảng Nam | KV2NT |
Huyện Đại Lộc: Mã 05
026 | THPT Lương Thúc Kỳ | H. Đại Lộc, Quảng Nam | KV2NT |
027 | TT. GDTX-HN&DN Đại Lộc | H. Đại Lộc, Quảng Nam | KV2NT |
025 | THPT Đỗ Đăng Tuyển | H. Đại Lộc, Quảng Nam | KV2NT |
023 | THPT Huỳnh Ngọc Huệ | H. Đại Lộc, Quảng Nam | KV2NT |
024 | THPT Chu Văn An | Xã Đại Đồng, H. Đại Lộc, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Quế Sơn: Mã 06
030 | THPT Nguyễn Văn Cừ | H. Quế Sơn, Quảng Nam | KV2NT |
032 | THPT Trần Đại Nghĩa | H. Quế Sơn, Quảng Nam | KV2NT |
029 | THPT Quế Sơn | H. Quế Sơn, Quảng Nam | KV2NT |
034 | THPT TT Phạm Văn Đồng | H. Quế Sơn, Quảng Nam | KV2NT |
033 | TT. GDTX-HN&DN Quế Sơn | H. Quế Sơn, Quảng Nam | KV2NT |
Huyện Hiệp Đức: Mã 07
035 | THPT Hiệp Đức | H. Hiệp Đức, Quảng Nam | KV1 |
063 | THPT Trần Phú | Xã Bình Lâm, H. Hiệp Đức, Quảng Nam | KV1 |
036 | TT. GDTX-HN&DN Hiệp Đức | H. Hiệp Đức, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Thăng Bình: Mã 08
040 | THPT Lý Tự Trọng | H. Thăng Bình, Quảng Nam | KV2NT |
041 | TT. GDTX-HN&DN Thăng Bình | H. Thăng Bình, Quảng Nam | KV2NT |
028 | THPT Hùng Vương | Xã Bình An, H. Thăng Bình, Quảng Nam | KV2NT |
037 | THPT Tiểu La | H. Thăng Bình, Quảng Nam | KV2NT |
038 | THPT Nguyễn Thái Bình | Xã Bình Đào, H. Thăng Bình, Quảng Nam | KV1 |
039 | THPT Thái Phiên | H. Thăng Bình, Quảng Nam | KV2NT |
Huyện Núi Thành: Mã 09
042 | THPT Núi Thành | H. Núi Thành, Quảng Nam | KV2NT |
043 | THPT Cao Bá Quát | Xã Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, Quảng Nam | KV1 |
085 | Trường CĐ nghề Chu Lai - Trường Hải | Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, Q. Nam | KV2NT |
080 | Trường TC Nghề Nam Quảng Nam | Xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, Q. Nam | KV2NT |
045 | TT. GDTX-HN Núi Thành | H. Núi Thành, Quảng Nam | KV2NT |
044 | THPT Nguyễn Huệ | H. Núi Thành, Quảng Nam | KV2NT |
Huyện Tiên Phước: Mã 10
048 | TT. GDTX-HN&DN Tiên Phước | H. Tiên Phước, Quảng Nam | KV1 |
047 | THPT Phan Châu Trinh | H. Tiên Phước, Quảng Nam | KV1 |
046 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | H. Tiên Phước, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Bắc Trà My: Mã 11
049 | THPT Bắc Trà My | H. Bắc Trà My, Quảng Nam | KV1 |
050 | TT. GDTX-HN Bắc Trà My | H. Bắc Trà My, Quảng Nam | KV1 |
062 | PTDT Nội trú Nước Oa | H. Bắc Trà My, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Đông Giang: Mã 12
064 | THPT Âu Cơ | Xã Ba, H. Đông Giang, Quảng Nam | KV1 |
051 | THPT Quang Trung | H. Đông Giang, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Nam Giang: Mã 13
060 | TT.GDTX Nam Giang | H. Nam Giang, Quảng Nam | KV1 |
082 | Trường TC Nghề TNDT&MN Quảng Nam | Xã Cà Dy, H. Nam Giang, Q. Nam | KV1 |
052 | THPT Nam Giang | H. Nam Giang, Quảng Nam | KV1 |
068 | THPT Nguyễn Văn Trỗi | Xã La Dêê, H. Nam Giang, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Phước Sơn: Mã 14
053 | THPT Khâm Đức | H. Phước Sơn, Quảng Nam | KV1 |
059 | TT GDTX-HN&DN Phước Sơn | H. Phước Sơn, Quảng Nam | KV1 |
069 | Phổ thông Dân tộc Nội trú Phước Sơn | H. Phước Sơn, Quảng Nam | KV1, DTNT |
Huyện Nam Trà My: Mã 15
058 | TT. GDTX-HN Nam Trà My | H. Nam Trà My, Quảng Nam | KV1 |
072 | Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà My | H. Nam Trà My, Quảng Nam | KV1, DTNT |
056 | THPT Nam Trà My | H. Nam Trà My, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Tây Giang: Mã 16
057 | THPT Tây Giang | H. Tây Giang, Quảng Nam | KV1 |
Huyện Phú Ninh: Mã 17
055 | TT GDTX-HN&DN Phú Ninh | H. Phú Ninh, Quảng Nam | KV2NT |
054 | THPT Trần Văn Dư | H. Phú Ninh, Quảng Nam | KV2NT |
061 | THPT Nguyễn Dục | Xã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng Nam | KV2NT |
Huyện Nông Sơn: Mã 18
031 | THPT Nông Sơn | Quảng Nam | KV1 |
Nếu ở Đà Nẵng, các em xem Mã thành phố, quận, phường, trường thpt Tp Đà Nẵng ở đây.
Donate: Ủng hộ website Giaitoan8.com thông qua STK: 0363072023 (MoMo hoặc NH TPBank).
Cảm ơn các bạn rất nhiều!
- Đề thi giữa kỳ 1 Toán 7 trường THCS Thanh Xuân, Hà Nội năm 2021 2022
- Đề khảo sát Toán 12 Sở GD&ĐT Phú Thọ năm học 2019 2020
- Đề thi giữa kì 2 Toán 11 năm 2023-2024 trường THPT Trưng Vương, Bình Định
- Download Shutter Encoder 16.8, Video converter software and image, audio
- Đề minh họa học kì 2 Toán 11 Cánh Diều sở GD&ĐT Bà Rịa, Vũng Tàu năm 2023-2024
ma tinh huyen truong pho thong tinh quang nam
mã tỉnh quảng nam
mã huyện trong tỉnh quảng nam
mã trường thpt tỉnh quảng nam