HOT

Các ngày trong tuần tiếng Hàn

By Thiên Minh | 08/09/2018

Bạn chuẩn bị học tiếng Hàn và muốn biết các ngày trong tuần tiếng Hàn viết như thế nào thì bạn đã chọn đúng nơi để tìm và học rồi đó, nội dung dưới đây, giaitoan8.com sẽ gửi tới bạn các viết các ngày, tuần, tháng trong tiếng Hàn nhé.


Ghi chú: Tải "Tài liệu, Lời giải" có phí, bạn liên hệ qua Zalo: 0363072023 hoặc Facebook TẠI ĐÂY.

Tiếng hàn được rất nhiều người Việt Nam yêu thích và học trong những năm gần đây, từ cơ bản tới nâng cao, từ các ngày trong tuần hay các tháng đều được học một cách kỹ càng sẽ giúp cho việc giao tiếp với người bản địa được tốt hơn

cac ngay trong tuan tieng han

Học các ngày, tuần, tháng tiếng Hàn

Các ngày trong tuần tiếng Hàn

요일: thứ
월요일: thứ 2
화요일: thứ 3
수요일: thứ 4
목요일: thứ 5
금요일: thứ 6
토요일: thứ 7
일요일: chủ nhật

Các tuàn trong tháng tiếng Hàn

주: tuần
이번주: tuần này
지난주: tuần trước
다음주: tuần sau
주말: cuối tuần
이번주말: cuối tuần này
지난주만: cuối tuần trước
다음주말: cuối tuần sau
주일 / 일주일: một tuần
매일 / 날마다: hàng ngày
매주: hàng tuần
매달/ 매월: hàng tháng
매년: hàng năm
주말마다: mỗi cuối tuần

Các tháng tiếng Hàn

달: tháng
이번달: tháng này
다음달: tháng sau
지난달: tháng trước
월/ 개월: tháng
초순: đầu tháng
중순: giữa tháng
월말: cuối tháng

Các năm tiếng Hàn

올해 / 금년: năm nay
작년: năm ngoái
내년 /다음해: sang năm( năm sau)
내후년: năm sau nữa
해: năm
해당: theo từng năm
연초: đầu năm
연말: cuối năm

Một số thời gian khác bằng tiếng Hàn

시간: thời gian
세월: ngày tháng, thời gian, tháng năm
날짜: ngày tháng
일시: ngày giờ
과거: quá khứ
현재: hiện tại
미래: tương lai
오늘: hôm nay
내일: ngày mai
모레: ngày kia
글피: ngày kìa
어제:. hôm qua
그제/ 그저께: hôm kia

Nếu bạn muốn biết các ngày trong tiếng Nhật viết thế nào, bạn tham khảo các ngày trong tuần tiếng Nhật ở đây.

ĐG của bạn?

Donate: Ủng hộ website Giaitoan8.com thông qua STK: 0363072023 (MoMo hoặc NH TPBank).
Cảm ơn các bạn rất nhiều!

Từ khóa:
  • cac ngay trong tuan tieng han

  • hỏi thứ trong tiếng han

  • ngày trong tiếng han