HOT

Các ngày trong tuần tiếng Trung Quốc

By Thiên Minh | 10/09/2018

Trung Quốc là nước đông dân nhất thế giới hiện nay, chính vì thế mà việc học từ vựng tiếng Trung trở nên phổ biến hơn bao giờ hết, từ vựng các ngày trong tuần tiếng Trung là một trong những điều mà bạn cần học đầu tiên khi muốn giao tiếp với người trung quốc khi đi du lịch, làm việc.


Ghi chú: Tải "Tài liệu, Lời giải" có phí, bạn liên hệ qua Zalo: 0363072023 hoặc Facebook TẠI ĐÂY.

Ngôn ngữ Trung Quốc có nét đặc trung riêng của mình, nhìn qua có vẻ khó học, nhưng khi đã tập trung thì bạn sẽ thấy rất dễ, từ vựng các ngày trong tuần tiếng Trung sẽ được giaitoan8.com chia sẻ dưới đây.

cac ngay trong tuan tieng trung

Các ngày trong tuần tiếng Trung cho người mới học

Các ngày trong tuần tiếng Trung

星期一/Xīngqī yī/: thứ Hai
星期二/Xīngqī èr/: thứ Ba
星期三/Xīngqī sān/: thứ Tư
星期四/Xīngqī sì/: thứ Năm
星期五/Xīngqī wǔ/: thứ Sáu
星期六/Xīngqī lìu/: thứ Bảy
星期天/Xīngqī tiān/ hoặc 星期日 /Xīngqī rì/: Chủ nhật

周末 /Zhōu mò/: cuối tuần
今天 /Jīn tiān/: hôm nay
明天 /Míng tiān/: ngày mai
昨天 /Zuó tiān/: hôm qua
前天 /Qián tiān/: hôm kia
后天 /Hòu tiān/: ngày kia
上星期 /Shàng xīngqī/: tuần trước
下星期 /Xià xīngqī/: tuần sau

Các tháng tiếng Trung

一月yī yuè: tháng 1
二月èr yuè: tháng 2
三月sān yuè: tháng 3
四月sì yuètháng 4
五月wǔ yuè: tháng 5
六月liù yuè: tháng 6
七月qī yuè: tháng 7
八月bā yuè: tháng 8
九月jiǔ yuè: tháng 9
十月shí yuè: tháng 10
十一月shíyī yuè: tháng 11
十二月shí’èr yuè: tháng 12

Cách nói/viết ngày tháng tiếng Trung

Năm
Đối với những số có 4 chữ số thì ta đọc riêng lẻ từng số một.
Ví dụ:
– 2010年(èr líng yī líng nián)
– Âm đọc của số “1” khi được dùng trong ngày tháng năm và thứ thì không thay đổi mà được phát âm theo âm đầu tiên.
Tháng
Giống như trong tiếng Việt, con số + tháng
Ví dụ:
1月(yī yuè) 10月(shí yuè)
Ngày
Con số+Ngày. Trong văn nói thì thường sử dụng 「号」nhưng trong văn viết thì ngươi ta sử dụng 「日」.
2号(èr hào) 26日(èrshíliù rì)
Thứ
星期(xīngqī)・礼拝(lǐbài)・周(zhōu)+数字。
Ta có các con số từ 1 đến 6 tương đương từ thứ 2 đến thứ 7, riêng chỉ có ngày chủ nhật là dùng từ 「日(rì)」hay「天(tiān)」

Chúc các bạn thành công!

Xem thêm các ngày trong tuần tiếng Hàn ở đây

ĐG của bạn?

Donate: Ủng hộ website Giaitoan8.com thông qua STK: 0363072023 (MoMo hoặc NH TPBank).
Cảm ơn các bạn rất nhiều!

Từ khóa:
  • ngay trong tuan tieng trung

  • ngày trong tuần tiếng trung

  • ngày tháng trong tiếng trung

  • các tuần trong tiếng trung